Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bãi công


faire grève; débrayer
Bãi công tại chỗ
faire grève sur le tas
Cuộc tổng bãi công
grève générale
Bãi công
faire la grève
Ra lệnh bãi công
lancer un ordre de grève



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.